Characters remaining: 500/500
Translation

street orderly

/'stri:t'ɔ:dəli/
Academic
Friendly

Từ "street orderly" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ chỉ người công nhân làm nhiệm vụ dọn dẹp đường phố, tương tự như từ "street sweeper". Họ thường sử dụng các thiết bị như chổi hoặc máy quét để giữ cho đường phố sạch sẽ gọn gàng.

Định nghĩa:
  • Street orderly (danh từ): Công nhân quét đường, người chịu trách nhiệm dọn dẹp duy trì vệ sinh cho các con phố.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The street orderly cleaned up the litter from the sidewalk." (Công nhân quét đường đã dọn dẹp rác trên vỉa hè.)
  2. Câu nâng cao: "Every morning, the street orderly starts his shift before dawn to ensure the city looks pristine for its residents." (Mỗi sáng, công nhân quét đường bắt đầu ca làm việc trước bình minh để đảm bảo thành phố trông sạch sẽ cho cư dân của .)
Các biến thể:
  • Street sweeper: Đây một cách gọi khác nhưng vẫn chỉ đến cùng một loại công việc. "Street sweeper" có thể được dùng để chỉ cả người phương tiện quét đường.
  • Orderly (danh từ): Trong một số ngữ cảnh khác, "orderly" có thể chỉ người giúp việc hoặc người quản lý trật tự trong một bệnh viện.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Janitor: Nhân viên dọn dẹp, thường làm việc trong các tòa nhà.
  • Custodian: Người bảo trì dọn dẹp một khu vực nào đó, có thể trường học hoặc văn phòng.
  • Sanitation worker: Công nhân vệ sinh, có thể bao gồm cả những người làm việc trong việc thu gom rác.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Clean up your act: Cải thiện hành vi hoặc cách sống của mình.
  • Sweep under the rug: Che giấu hoặc không thừa nhận một vấn đề hoặc sự thật không mong muốn.
Kết luận:

Từ "street orderly" một thuật ngữ chỉ những người làm việc trong ngành vệ sinh đường phố.

danh từ
  1. công nhân quét đường ((cũng) street-sweeper)

Comments and discussion on the word "street orderly"